Trang chủ4133 • TPE
add
Abnova Taiwan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 NT$
Phạm vi một năm
21,70 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T TWD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,50 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | -49,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | -52,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,95 Tr | -28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,26 Tr | -4,19% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 2,00% |
Tổng nợ | 140,77 Tr | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | -49,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | -152,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -104,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 Tr | -123,02% |
Dòng tiền tự do | 39,13 Tr | -32,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
190