Trang chủ4133 • TPE
add
Abnova Taiwan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,10 NT$ - 27,75 NT$
Phạm vi một năm
21,70 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T TWD
Số lượng trung bình
129,86 N
Tỷ số P/E
26,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,04 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 34,92 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 25,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | 33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | -56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,54 Tr | 5,91% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 3,34% |
Tổng nợ | 91,65 Tr | 32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 25,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | 222,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -0,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 121,63% |
Dòng tiền tự do | -14,77 Tr | -10,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
190