Trang chủ413630 • KOSDAQ
add
CP System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 3.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.210,00 ₩ - 3.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,37 T KRW
Số lượng trung bình
8,06 Tr
Tỷ số P/E
40,19
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -26,14% |
Thu nhập ròng | 292,18 Tr | 101,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 101,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 T | -45,86% |
Tổng tài sản | 45,03 T | -19,07% |
Tổng nợ | 2,61 T | -45,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,18 Tr | 101,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | -220,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,01 Tr | -93,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,32 Tr | -330,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | -110,89% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
86