Trang chủ4137 • TPE
add
Chlitina Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
117,50 NT$ - 119,00 NT$
Phạm vi một năm
98,20 NT$ - 168,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T TWD
Số lượng trung bình
83,16 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
8,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,82 Tr | -20,09% |
Chi phí hoạt động | 559,37 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | 55,88 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -25,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,88 Tr | -46,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 8,92 T | -2,27% |
Tổng nợ | 3,20 T | -15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,88 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,41 Tr | -921,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,81 Tr | -440,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,44 Tr | -2,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,51 Tr | -288,14% |
Dòng tiền tự do | -133,33 Tr | -252,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web