Trang chủ4140 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Export Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 SAR
Mức chênh lệch một ngày
1,87 SAR - 2,00 SAR
Phạm vi một năm
1,77 SAR - 2,63 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
377,14 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 65,40% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -4,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 Tr | -72,97% |
Tổng tài sản | 124,36 Tr | -11,21% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -4,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -484,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,68 Tr | 234,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | 210,53% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -137,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
16