Trang chủ4142 • TADAWUL
add
Riyadh Cables Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
122,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
122,40 SAR - 124,20 SAR
Phạm vi một năm
83,80 SAR - 165,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 T SAR
Số lượng trung bình
277,90 N
Tỷ số P/E
22,73
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 32,10% |
Chi phí hoạt động | 36,19 Tr | -37,00% |
Thu nhập ròng | 252,34 Tr | 88,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,20 Tr | 60,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,67 Tr | -39,57% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 20,30% |
Tổng nợ | 3,19 T | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,34 Tr | 88,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,46 Tr | 32,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,69 Tr | -36,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,03 Tr | -137,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,29 Tr | -922,69% |
Dòng tiền tự do | 486,08 Tr | 13,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
427