Trang chủ4148 • TPE
add
All Cosmos Bio-Tech Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,80 NT$ - 49,60 NT$
Phạm vi một năm
33,45 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TWD
Số lượng trung bình
49,48 N
Tỷ số P/E
25,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,41 Tr | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 149,62 Tr | 39,04% |
Thu nhập ròng | 20,03 Tr | 334,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 289,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,10 Tr | 10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -29,62% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -0,09% |
Tổng nợ | 540,27 Tr | -37,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,03 Tr | 334,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,14 Tr | 1.507,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,48 Tr | -14,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,60 Tr | -212,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,18 Tr | 37,64% |
Dòng tiền tự do | 154,58 Tr | 2.493,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
233