Trang chủ414A • TYO
add
Overlap Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ¥ - 1.272,00 ¥
Phạm vi một năm
1.226,00 ¥ - 1.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,52 T JPY
Số lượng trung bình
393,64 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | — |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 696,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | — |
Tổng tài sản | 18,58 T | — |
Tổng nợ | 10,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 696,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 2022
Trang web
Nhân viên
85