Trang chủ4150 • TADAWUL
add
Arriyadh Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,05 SAR - 31,20 SAR
Phạm vi một năm
20,98 SAR - 38,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T SAR
Số lượng trung bình
225,98 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,54 Tr | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 16,61 Tr | 22,73% |
Thu nhập ròng | 42,07 Tr | -40,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,49 | -32,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,84 Tr | -60,03% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 53,41% |
Tổng nợ | 358,81 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,07 Tr | -40,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,77 Tr | 1.157,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,84 Tr | -331,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,57 N | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | -82,88% |
Dòng tiền tự do | 54,71 Tr | 378,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122