Trang chủ4151 • TYO
add
Kyowa Kirin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.535,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.503,00 ¥ - 2.544,00 ¥
Phạm vi một năm
2.025,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
36,18
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,80 T | -8,49% |
Chi phí hoạt động | 63,05 T | -3,25% |
Thu nhập ròng | 16,28 T | -10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,97 T | -7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,21 T | -20,56% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 3,41% |
Tổng nợ | 231,32 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,28 T | -10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,78 T | 30,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 T | 54,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,38 T | 19,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,61 T | 137,89% |
Dòng tiền tự do | 29,97 T | 1.212,46% |
Giới thiệu
Kyowa Kirin Co., Ltd. is a Japanese pharmaceutical and biotechnology company under the Kirin Holdings, and is among the 40 largest in the world by revenue. The company is headquartered in Chiyoda-ku, Tokyo and is a member of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
5.669