Trang chủ416180 • KOSDAQ
add
Shinsung ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.900,00 ₩ - 36.400,00 ₩
Phạm vi một năm
22.350,00 ₩ - 74.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,65 T KRW
Số lượng trung bình
127,95 N
Tỷ số P/E
44,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,70 T | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 54,77% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 51,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 34,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,84 T | — |
Tổng tài sản | 143,36 T | — |
Tổng nợ | 41,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 51,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,63 Tr | 66,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,36 Tr | 55,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 741,54 Tr | 222,84% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web