Trang chủ416180 • KOSDAQ
add
Shinsung ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.500,00 ₩ - 38.250,00 ₩
Phạm vi một năm
22.350,00 ₩ - 52.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
343,96 T KRW
Số lượng trung bình
147,61 N
Tỷ số P/E
135,57
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,60 T | -12,18% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 102,64 Tr | -94,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -94,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,82 T | 24,04% |
Tổng tài sản | 230,05 T | 60,46% |
Tổng nợ | 127,55 T | 207,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,64 Tr | -94,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -29,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,83 T | -10.421,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,24 T | 14.306,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 82,17% |
Dòng tiền tự do | -27,34 T | -2.430,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web