Trang chủ4162 • TADAWUL
add
Almunajem Foods Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,20 SAR - 57,80 SAR
Phạm vi một năm
53,30 SAR - 118,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T SAR
Số lượng trung bình
217,99 N
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,30 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 84,30 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | 30,99 Tr | -51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -49,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,90 Tr | -30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,65 Tr | -44,75% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 21,93% |
Tổng nợ | 1,01 T | 58,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,99 Tr | -51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,15 Tr | -28,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,01 Tr | -386,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,82 Tr | 192,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 657,42 N | 100,59% |
Dòng tiền tự do | -57,25 Tr | 5,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.832