Trang chủ4162 • TADAWUL
add
Almunajem Foods Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
53,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
53,65 SAR - 54,50 SAR
Phạm vi một năm
53,00 SAR - 103,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T SAR
Số lượng trung bình
73,22 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 816,06 Tr | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 89,06 Tr | 16,08% |
Thu nhập ròng | 31,69 Tr | -21,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,98 Tr | -9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,80 Tr | 266,75% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 20,32% |
Tổng nợ | 1,07 T | 54,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,69 Tr | -21,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,71 Tr | -18,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,81 Tr | 30,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,25 Tr | -19,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | 85,52% |
Dòng tiền tự do | 37,27 Tr | -51,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.832