Trang chủ4163 • TADAWUL
add
Al-Dawaa Medical Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
66,75 SAR
Mức chênh lệch một ngày
66,60 SAR - 67,50 SAR
Phạm vi một năm
61,75 SAR - 92,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T SAR
Số lượng trung bình
249,75 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 470,81 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 86,57 Tr | -9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -14,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,05 Tr | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,96 Tr | -58,24% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 9,32% |
Tổng nợ | 3,85 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,57 Tr | -9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,56 Tr | -59,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,45 Tr | -6,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,05 Tr | -34,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,94 Tr | -357,84% |
Dòng tiền tự do | -19,59 Tr | -136,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.014