Trang chủ4164 • TADAWUL
add
Al Nahdi Medical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
126,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
124,20 SAR - 127,60 SAR
Phạm vi một năm
106,00 SAR - 137,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T SAR
Số lượng trung bình
199,27 N
Tỷ số P/E
19,40
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 680,94 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | 255,16 Tr | 9,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,51 Tr | 17,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,83 Tr | 28,30% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 14,99% |
Tổng nợ | 4,08 T | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,16 Tr | 9,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 631,75 Tr | 41,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,82 Tr | -7,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,07 Tr | -1,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,02 Tr | 122,20% |
Dòng tiền tự do | 422,24 Tr | 64,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.153