Trang chủ4165 • TADAWUL
add
Al Majed for Oud Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
135,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
134,60 SAR - 138,70 SAR
Phạm vi một năm
106,40 SAR - 179,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T SAR
Số lượng trung bình
68,32 N
Tỷ số P/E
18,13
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,44 Tr | 33,00% |
Chi phí hoạt động | 119,99 Tr | 33,35% |
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,26 Tr | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,95 Tr | 355,43% |
Tổng tài sản | 899,05 Tr | 19,64% |
Tổng nợ | 357,13 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,16 Tr | 540,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 Tr | 9,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,49 Tr | 55,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,63 Tr | 240,03% |
Dòng tiền tự do | 74,01 Tr | 764,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.744