Trang chủ4165 • TYO
add
Plaid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.229,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.221,00 ¥ - 1.309,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
58,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 348,48 Tr | 397,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 305,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,64 Tr | 237,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 7,05% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 5,41% |
Tổng nợ | 3,08 T | -16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,48 Tr | 397,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
449