Trang chủ4165 • TYO
add
Plaid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
837,00 ¥ - 861,00 ¥
Phạm vi một năm
595,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,76 T JPY
Số lượng trung bình
755,66 N
Tỷ số P/E
108,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -3,30% |
Thu nhập ròng | 264,63 Tr | 118,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 114,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,77 Tr | 157,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 621,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 23,96% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 17,37% |
Tổng nợ | 4,10 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,63 Tr | 118,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
449