Trang chủ4167 • TYO
add
Kokopelli Inc
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 305,00 ¥
Phạm vi một năm
272,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T JPY
Số lượng trung bình
15,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 426,00 Tr | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -641,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,26 | -669,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,50 Tr | -151,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,00 Tr | -32,41% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -5,30% |
Tổng nợ | 386,00 Tr | -23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -641,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
118