Trang chủ4168 • TYO
add
Yappli Inc
Giá đóng cửa hôm trước
989,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 1.282,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T JPY
Số lượng trung bình
183,65 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 161,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,97 | 129,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,50 Tr | 143,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 1,66% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 9,99% |
Tổng nợ | 1,77 T | -15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 161,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 2013
Nhân viên
268