Trang chủ4170 • TADAWUL
add
Tourism Enterprise Company (Shams) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 SAR
Phạm vi một năm
14,00 SAR - 24,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 T SAR
Số lượng trung bình
26,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -531,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,48 | -458,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,52 Tr | -51,86% |
Tổng tài sản | 528,35 Tr | -2,40% |
Tổng nợ | 27,71 Tr | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -531,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,10 N | -107,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,76 N | -263,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -873,86 N | -123,40% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -231,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
49