Trang chủ4170 • TADAWUL
add
Tourism Enterprise Company (Shams) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,19 SAR - 12,41 SAR
Phạm vi một năm
12,14 SAR - 24,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
711,23 Tr SAR
Số lượng trung bình
544,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -25,42% |
Thu nhập ròng | -363,83 N | -129,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,04 | -139,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | -22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,44 Tr | -52,67% |
Tổng tài sản | 527,12 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 26,86 Tr | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,83 N | -129,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -140,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,43 N | -33,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,86 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 Tr | -146,00% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -225,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
49