Trang chủ417180 • KOSDAQ
add
Finger Story Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ₩ - 2.225,00 ₩
Phạm vi một năm
2.025,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,52 T KRW
Số lượng trung bình
317,17 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | -3,84% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | 259,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,87 | 287,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,66 Tr | -37,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,94 T | -11,98% |
Tổng tài sản | 42,57 T | 4,23% |
Tổng nợ | 10,51 T | -33,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | 259,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,78 Tr | -105,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | 3.312,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,94 Tr | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | -80,13% |
Dòng tiền tự do | -986,02 Tr | -132,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18