Trang chủ4171 • TYO
add
Global Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Phạm vi một năm
1.192,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,00 Tr | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -583,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -642,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,00 Tr | -441,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 6,12% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 4,00% |
Tổng nợ | 724,00 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -583,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
48