Trang chủ4172 • TYO
add
Towa Hi System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.349,00 ¥ - 2.378,00 ¥
Phạm vi một năm
1.835,00 ¥ - 2.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T JPY
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 652,00 Tr | 23,25% |
Chi phí hoạt động | 380,00 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 52,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | 23,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,00 Tr | 58,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 30,97% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 7,91% |
Tổng nợ | 525,00 Tr | 19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 52,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1978
Trang web
Nhân viên
117