Trang chủ4174 • TYO
add
Appirits Inc
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ¥ - 688,00 ¥
Phạm vi một năm
662,00 ¥ - 914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T JPY
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
194,34
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 28,59% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | 71,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 78,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | 116,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 10,06% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 18,12% |
Tổng nợ | 3,38 T | 40,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | 71,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
720