Trang chủ4174 • TYO
add
Appirits Inc
Giá đóng cửa hôm trước
798,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ¥ - 801,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T JPY
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
65,87
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 444,86 Tr | 26,38% |
Thu nhập ròng | -40,85 Tr | -134,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | -133,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,74 Tr | -80,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 36,17% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 22,86% |
Tổng nợ | 3,15 T | 47,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,85 Tr | -134,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
644