Trang chủ4176 • TYO
add
Coconala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
354,00 ¥ - 383,00 ¥
Phạm vi một năm
255,00 ¥ - 585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T JPY
Số lượng trung bình
251,09 N
Tỷ số P/E
32,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 69,80% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 30,00% |
Thu nhập ròng | 105,12 Tr | 25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,27 Tr | 22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 22,71% |
Tổng tài sản | 8,12 T | 42,79% |
Tổng nợ | 4,25 T | 106,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,12 Tr | 25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
265