Trang chủ4177 • TYO
add
I-Plug Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Phạm vi một năm
896,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
22,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 921,00 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 530,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 480,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,50 Tr | 944,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 32,48% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 13,84% |
Tổng nợ | 3,80 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 530,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
334