Trang chủ4178 • TYO
add
Sharing Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
791,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
777,00 ¥ - 791,00 ¥
Phạm vi một năm
655,00 ¥ - 929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -109,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -109,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,75 Tr | -51,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -4,69% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -10,36% |
Tổng nợ | 729,00 Tr | -33,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -109,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
257