Trang chủ417970 • KOSDAQ
add
Model Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.400,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Phạm vi một năm
7.660,00 ₩ - 18.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,37 T KRW
Số lượng trung bình
16,34 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,88 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 31,70% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 376,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 377,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | 419,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,61 T | 34,15% |
Tổng tài sản | 90,39 T | 6,20% |
Tổng nợ | 23,58 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 376,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | 164,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,15 T | -259,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,06 Tr | -0,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -343,77% |
Dòng tiền tự do | 4,18 T | 310,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325