Trang chủ417A • TYO
add
Blue Zones Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.628,00 ¥ - 8.834,00 ¥
Phạm vi một năm
7.686,00 ¥ - 9.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
363,60 T JPY
Số lượng trung bình
57,71 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,04 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 43,97 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | 8,20 T | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 T | 12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,33 T | 9,38% |
Tổng tài sản | 383,47 T | 6,05% |
Tổng nợ | 184,74 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 T | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2025
Trang web
Nhân viên
4.931