Trang chủ4180 • TADAWUL
add
Fitaihi Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,89 SAR - 2,94 SAR
Phạm vi một năm
2,85 SAR - 4,87 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
800,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
709,90 N
Tỷ số P/E
100,90
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,27 Tr | 48,43% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -306,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 | -238,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 489,12 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 14,72 Tr | -27,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -306,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | 145,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,54 N | -33,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,14 N | -5,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 129,23% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 139,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web