Trang chủ418250 • KOSDAQ
add
SecuLetter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.550,00 ₩
Phạm vi một năm
6.520,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,28 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,13 Tr | -29,98% |
Chi phí hoạt động | 897,99 Tr | -48,84% |
Thu nhập ròng | -691,13 Tr | 56,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -423,66 | 38,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -641,04 Tr | 57,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,98 Tr | -95,75% |
Tổng tài sản | 4,54 T | -66,98% |
Tổng nợ | 1,12 T | -46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,13 Tr | 56,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,46 Tr | 63,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 Tr | 0,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,46 Tr | -248,27% |
Dòng tiền tự do | -428,03 Tr | 62,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
28