Trang chủ418620 • KOSDAQ
add
E8ight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
2.185,00 ₩ - 14.471,24 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,11 T KRW
Số lượng trung bình
249,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,98 Tr | -58,61% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | -90,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 T | -23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -81,19% |
Tổng tài sản | 21,66 T | -2,73% |
Tổng nợ | 10,78 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 T | 21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 T | 7,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,90 Tr | -58,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,06 Tr | 116,88% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | -30,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
106