Trang chủ4189 • TYO
add
KH Neochem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.566,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.542,00 ¥ - 2.592,00 ¥
Phạm vi một năm
1.769,00 ¥ - 2.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,43 T JPY
Số lượng trung bình
156,08 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,81 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | 8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -30,10% |
Tổng tài sản | 125,22 T | 2,76% |
Tổng nợ | 54,68 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
829