Trang chủ419050 • KOSDAQ
add
Samkee EV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.684,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.640,00 ₩ - 1.678,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,72 T KRW
Số lượng trung bình
170,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,58 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | 64,81% |
Thu nhập ròng | -3,67 T | -412,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,40 | -374,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,89 T | -46,80% |
Tổng tài sản | 277,01 T | 28,96% |
Tổng nợ | 179,61 T | 61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 T | -412,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | 48,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
64