Trang chủ419050 • KOSDAQ
add
Samkee Energy Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.180,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.467,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,84 T | 86,28% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 25,10% |
Thu nhập ròng | 816,27 Tr | -16,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -55,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 T | 5.591,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,59 T | 106,98% |
Tổng tài sản | 275,54 T | 2,27% |
Tổng nợ | 176,49 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 816,27 Tr | -16,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 T | -185,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 T | 133,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,88 Tr | 102,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -843,79 Tr | 93,44% |
Dòng tiền tự do | 838,75 Tr | 106,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
75