Trang chủ4190 • TPE
add
Jourdeness Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,95 NT$ - 34,10 NT$
Phạm vi một năm
30,60 NT$ - 57,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T TWD
Số lượng trung bình
41,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,99 Tr | -18,68% |
Chi phí hoạt động | 385,14 Tr | -16,07% |
Thu nhập ròng | -35,67 Tr | -234,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -311,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,79 Tr | -50,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -13,91% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -5,94% |
Tổng nợ | 5,62 T | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,67 Tr | -234,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,12 Tr | -12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,30 Tr | -13,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,12 Tr | -748,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,92 Tr | -567,44% |
Dòng tiền tự do | 112,05 Tr | 54,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web