Trang chủ419120 • KOSDAQ
add
Sandoll Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.280,00 ₩ - 7.560,00 ₩
Phạm vi một năm
5.110,00 ₩ - 9.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,53 T KRW
Số lượng trung bình
249,47 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -17,09% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 485,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,26 | 392,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 368,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | -56,26% |
Tổng tài sản | 73,93 T | 12,96% |
Tổng nợ | 17,26 T | 50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 485,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 898,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,46 T | 9.045,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,31 Tr | -136,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 T | 4.802,21% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 247,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
74