Trang chủ419120 • KOSDAQ
add
Sandoll Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.150,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.110,00 ₩ - 13.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,87 T KRW
Số lượng trung bình
8,98 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 16,93% |
Thu nhập ròng | 655,60 Tr | 45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 36,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 T | -56,15% |
Tổng tài sản | 70,71 T | 8,54% |
Tổng nợ | 17,64 T | 52,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 655,60 Tr | 45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 T | -305,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,85 Tr | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -51,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 T | 79,90% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -262,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
74