Trang chủ4194 • TYO
add
Visional Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.360,00 ¥ - 10.680,00 ¥
Phạm vi một năm
6.666,00 ¥ - 11.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
415,20 T JPY
Số lượng trung bình
218,55 N
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,92 T | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 12,80 T | 21,54% |
Thu nhập ròng | 5,01 T | 29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,85 | 3,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 T | 17,08% |
Tổng tài sản | 86,58 T | 22,46% |
Tổng nợ | 22,32 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 T | 29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
1.705