Trang chủ419540 • KOSDAQ
add
Bistos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.369,00 ₩ - 1.438,00 ₩
Phạm vi một năm
1.202,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,73 T KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 34,31% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 33,51% |
Thu nhập ròng | -477,15 Tr | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,08 | 38,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -354,53 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -29,11% |
Tổng tài sản | 20,46 T | -1,76% |
Tổng nợ | 2,86 T | 38,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,15 Tr | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,41 Tr | 51,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,19 Tr | -155,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,35 Tr | 67,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,16 Tr | 31,35% |
Dòng tiền tự do | -81,27 Tr | -103,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
77