Trang chủ4197 • TYO
add
Asmarq Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ¥ - 2.440,00 ¥
Phạm vi một năm
1.433,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,00 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | 316,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 57,33% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 28,37% |
Tổng nợ | 811,00 Tr | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
295