Trang chủ4199 • TYO
add
Wonderplanet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
705,00 ¥ - 720,00 ¥
Phạm vi một năm
686,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
9,17 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | — |
Chi phí hoạt động | 584,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | — |
Tổng tài sản | 2,38 T | — |
Tổng nợ | 1,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
146