Trang chủ41T • SGX
add
GCCP Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
481,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,20 N | -57,28% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -43,19% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -595,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 N | -1.527,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -55,83% |
Tổng tài sản | 58,24 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 16,90 Tr | 25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -595,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 258,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,63 N | 100,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | -166,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,29 N | -116,38% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -2.237,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
36