Trang chủ4203 • TYO
add
Sumitomo Bakelite Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.093,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.032,00 ¥ - 5.134,00 ¥
Phạm vi một năm
2.750,00 ¥ - 5.489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
475,92 T JPY
Số lượng trung bình
346,54 N
Tỷ số P/E
31,86
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,86 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 16,51 T | 3,66% |
Thu nhập ròng | 5,84 T | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,34 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,02 T | -1,18% |
Tổng tài sản | 442,24 T | 3,12% |
Tổng nợ | 130,56 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 T | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,23 T | -21,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 T | 42,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 T | 2,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 T | 323,34% |
Dòng tiền tự do | 8,01 T | -40,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1932
Trang web
Nhân viên
7.981