Trang chủ4203 • TYO
add
Sumitomo Bakelite Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.875,00 ¥ - 3.925,00 ¥
Phạm vi một năm
2.750,00 ¥ - 4.812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
365,00 T JPY
Số lượng trung bình
267,92 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,68 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 16,10 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 6,43 T | 69,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 64,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,09 T | -2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,53 T | -14,88% |
Tổng tài sản | 417,78 T | -5,30% |
Tổng nợ | 124,21 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 T | 69,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 T | -2,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | 62,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,19 T | -28.062,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,80 T | -263,16% |
Dòng tiền tự do | 11,48 T | 207,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1932
Trang web
Nhân viên
7.953