Trang chủ4212 • TYO
add
Sekisui Jushi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.156,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.607,00 ¥ - 2.319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,99 T JPY
Số lượng trung bình
51,75 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,54 T | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 7,19% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -38,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -42,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,28 T | 19,18% |
Tổng tài sản | 134,44 T | 3,21% |
Tổng nợ | 38,31 T | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -38,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 265,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -179,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | 54,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,00 Tr | 75,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.609