Trang chủ4216 • TYO
add
Asahi Yukizai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.055,00 ¥ - 4.110,00 ¥
Phạm vi một năm
3.475,00 ¥ - 5.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,59 T JPY
Số lượng trung bình
38,12 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,44 T | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | 5,33% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | -16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | -27,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 T | 26,37% |
Tổng tài sản | 103,70 T | 5,57% |
Tổng nợ | 27,90 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | -16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.718