Trang chủ4218 • TYO
add
Nichiban Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ¥ - 2.109,00 ¥
Phạm vi một năm
1.688,00 ¥ - 2.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,49 T JPY
Số lượng trung bình
10,76 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,62 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 4,13% |
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | -10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | 20,12% |
Tổng tài sản | 68,68 T | 2,30% |
Tổng nợ | 25,94 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | -10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.270