Trang chủ4229 • TYO
add
Gun Ei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 ¥ - 3.575,00 ¥
Phạm vi một năm
2.561,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 T JPY
Số lượng trung bình
13,61 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 4,34% |
Thu nhập ròng | 510,00 Tr | 11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 64,12 T | 6,92% |
Tổng nợ | 10,60 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,00 Tr | 11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
537