Trang chủ4231 • TYO
add
Tigers Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
721,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ¥ - 721,00 ¥
Phạm vi một năm
617,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 T JPY
Số lượng trung bình
34,68 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 9,34% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -94,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -94,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,31 T | 25,98% |
Tổng tài sản | 60,02 T | 7,93% |
Tổng nợ | 14,71 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -94,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.988