Trang chủ4234 • TYO
add
Sun A. Kaken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ¥ - 575,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T JPY
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 T | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 854,00 Tr | 14,17% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 107,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 106,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,50 Tr | 2.072,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 37,07 T | 3,17% |
Tổng nợ | 15,48 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 107,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1942
Trang web
Nhân viên
674