Trang chủ4235 • TYO
add
Ultrafabrics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ¥ - 793,00 ¥
Phạm vi một năm
592,00 ¥ - 1.087,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T JPY
Số lượng trung bình
64,49 N
Tỷ số P/E
28,74
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | 2,18% |
Chi phí hoạt động | -696,00 Tr | -132,09% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -83,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -83,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 690,50 Tr | -35,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -38,11% |
Tổng tài sản | 37,26 T | -3,41% |
Tổng nợ | 21,04 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -83,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
321