Trang chủ4240 • TADAWUL
add
Fawaz Abdulaziz Al Hokair & Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,01 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,00 SAR - 20,69 SAR
Phạm vi một năm
10,08 SAR - 35,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T SAR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 176,15 Tr | 723,34% |
Thu nhập ròng | -124,91 Tr | -796,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,33 | -745,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,25 Tr | -104,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,58 Tr | 12,10% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -12,42% |
Tổng nợ | 5,42 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,91 Tr | -796,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -955,04 Tr | -451,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -105,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 330,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,85 Tr | 142,65% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -692,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.637