Trang chủ4241 • TYO
add
Atect Corp
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
466,00 ¥ - 490,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 805,00 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 284,00 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 242,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,00 Tr | 60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 Tr | -29,54% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -3,58% |
Tổng nợ | 2,94 T | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
122