Trang chủ4242 • TYO
add
Takagi Seiko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.313,00 ¥ - 2.344,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T JPY
Số lượng trung bình
913,00
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | -17,07% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -15,15% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -71,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -65,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,50 Tr | -32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -3,63% |
Tổng tài sản | 38,38 T | -4,87% |
Tổng nợ | 19,99 T | -11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -71,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.505